TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

high pressure pump

Bơm cao áp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

máy bơm cao áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

high pressure pump

high pressure pump

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

high pressure pump

Hochdruckpumpe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hochdruckpumpe

high pressure pump

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high pressure pump

máy bơm cao áp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hochdruckpumpe

[EN] high pressure pump

[VI] Bơm cao áp