TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bơm cao áp

máy bơm cao áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bơm tăng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bơm trụ trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy bơm cao áp

force pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high-pressure pump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 force pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high pressure pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ram positioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high pressure pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy bơm cao áp

Druckpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gas und Öl haben den gleichen Druck. Er wird durch eine Hochdruckpumpe erzeugt und liegt bei etwa 180 bar.

Dầu và khí có cùng áp suất, ở vào khoảng 180 bar, được tạo ra bởi máy bơm cao áp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckpumpe /f/KTC_NƯỚC/

[EN] force pump, pressure pump, ram pump

[VI] máy bơm cao áp, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force pump /giao thông & vận tải/

máy bơm cao áp

 high pressure pump /giao thông & vận tải/

máy bơm cao áp

 ram positioning /giao thông & vận tải/

máy bơm cao áp

force pump

máy bơm cao áp

high pressure pump

máy bơm cao áp

 force pump, high pressure pump, ram positioning

máy bơm cao áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-pressure pump

máy bơm cao áp