Việt
bộ phận chủ yếu
Anh
highlights
Đức
Gesamtüberblick
Glanzlichter
Glanzpunkte
Pháp
apercu general
points brillants
highlights /TECH/
[DE] Gesamtüberblick
[EN] highlights
[FR] apercu general
highlights /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Glanzlichter; Glanzpunkte
[FR] points brillants
vùng sáng rõ, vùng nổi bật. Các vùng sáng xuất hiện ờ một ảnh truyền hình.