Anh
hinge point
hinge line
Đức
Drehachse
Pháp
axe d'articulation
hinge line,hinge point /ENG-MECHANICAL/
[DE] Drehachse
[EN] hinge line; hinge point
[FR] axe d' articulation
điểm xoay bản lề, điểm treo bản lề Điếm xoay bản lề - hay điếm treo bản lề - là điếm mà cánh điều khiến hay một chiếc cửa được lắp bản lề vào đó.