TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
hinged girder
dầm ghép bản lề
2
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
dầm có khớp
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rầm có khớp trung gian
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giàn có khớp
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giàn khớp
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
hinged girder
hinged girder
3
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
hinged girder
dầm ghép bản lề
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hinged girder
dầm có khớp
hinged girder
rầm có khớp trung gian
hinged girder
giàn có khớp
hinged girder
giàn khớp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
hinged girder
dầm ghép bản lề