TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
hinged valve
van có bản lề
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
van bán lề
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
van bản lề
1
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Anh
hinged valve
hinged valve
4
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
joint
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hinged valve, joint
van có bản lề
Tự điển Dầu Khí
hinged valve
o
van có bản lề
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
hinged valve
van bản lề
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
hinged valve
van bán lề