Việt
giếng nâng
giếng chính
trục nâng
Anh
hoisting shaft
drawingshaft
Đức
Foerderschacht
Treibeschacht
Pháp
puits d'extraction
drawingshaft,hoisting shaft /SCIENCE/
[DE] Foerderschacht; Treibeschacht
[EN] drawingshaft; hoisting shaft
[FR] puits d' extraction
hoisting shaft /cơ khí & công trình/
giếng nâng (quặng)
o trục nâng, giếng chính