Việt
ổ chặn
nền giữ
nền đỡ
ổ giữ
Anh
holding pedestal
Đức
Halteplattform
Haltepodest
Halteplattform /f/CNH_NHÂN/
[EN] holding pedestal
[VI] nền giữ, nền đỡ
Haltepodest /nt/CNH_NHÂN/
[VI] ổ chặn, ổ giữ