Việt
vòng giữ cố định
vòng hãm
vòng giữ
Anh
holding ring
retaining ring
holding-down clip
mooring ring
Đức
Einsatzring
Haltering
Pháp
anneau de fixation
holding ring, holding-down clip, mooring ring, retaining ring
Haltering /m/CT_MÁY/
[EN] holding ring, retaining ring
[VI] vòng hãm, vòng giữ
[DE] Einsatzring
[EN] holding ring
[FR] anneau de fixation
o vòng giữ cố định