Anh
hole finder
Đức
bohrschablone
Pháp
rapporteur de trous
hole finder /ENG-MECHANICAL/
[DE] bohrschablone
[EN] hole finder
[FR] rapporteur de trous
dụng cụ dò lỗ Dụng cụ dò lỗ trong gia công kim loại tấm, dùng để dò các vị trí lỗ đinh tán cần khoan, sao cho các lỗ này khớp với lỗ trên tấm kim loại cùng ghép đinh tán.