Từ điển tổng quát Anh-Việt
Voided slab, Hollow slab
Bản có khoét lỗ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hollow slab
bản có khoét lỗ
hollow slab /xây dựng/
panen rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
bản rỗng (dạng hộp)
hollow slab
bản rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
panen rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
tấm rỗng (xuyên lỗ)