TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homocentric

đồng tâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Con người làm trung tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân trung tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng tâm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

homocentric

homocentric

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homocentrical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homocentric,homocentrical

Con người làm trung tâm, nhân trung tính, đồng tâm, hướng tâm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homocentric

đồng tâm