Việt
phản ứng đồng thể
phản ứng đồng pha
Anh
homogeneous reaction
homogeneous chemical reaction
Đức
homogene Reaktion
Pháp
réaction chimique homogène
réaction homogène
homogeneous chemical reaction,homogeneous reaction /INDUSTRY-CHEM/
[DE] homogene Reaktion
[EN] homogeneous chemical reaction; homogeneous reaction
[FR] réaction chimique homogène; réaction homogène
phản ứng đồng pha, phản ứng đồng thể