Việt
khóa móc
cờ lê móc
chìa móc
Anh
hook spanner
hook type spanner wrench
ratched spanner
Đức
Hakenschlüssel
Hakenschlüssel mit Haken
Nutenschlüssel
Pháp
clé à crochet
hook spanner,hook type spanner wrench,ratched spanner /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hakenschlüssel mit Haken; Nutenschlüssel
[EN] hook spanner; hook type spanner wrench; ratched spanner
[FR] clé à crochet
Hakenschlüssel /m/CT_MÁY/
[EN] hook spanner
[VI] chìa móc
khóa móc, cờ lê móc
clê móc, chìa vặn đầu hình móc Clê móc là loại clê dùng để vặn các đai ốc mà mặt ngoài đai ốc đó có các vấu để tì má tì của clê. Trong máy bay TU-134 thì loại clê này thường được dùng để vặn các đai nối của đường ống nhiên liệu, dầu nhờn.
hook spanner /CƠ KHÍ/