TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
hopper scales
cái cân hình phếu
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái cân hình phễu
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cân phễu chứa
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
hopper scales
hopper scales
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
weigh
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hopper scales
cái cân hình phễu
hopper scales
cân phễu chứa
hopper scales, weigh
cái cân hình phễu
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
hopper scales
cái cân hình phếu