Việt
mặt cắt ngang
mặt cắt nằm ngang
Anh
horizontal section
Đức
Horizontalschnitt
Pháp
coupe horizontale
Horizontalschnitt /m/VẼ_KT/
[EN] horizontal section
[VI] mặt cắt ngang
[DE] Horizontalschnitt
[FR] coupe horizontale
o mặt cắt ngang