TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horizontal tabulation

sự lập bang ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự định cột ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

horizontal tabulation

horizontal tabulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

horizontal tabulation

Horizontaltabulierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizontale Tabulierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

horizontal tabulation

tabulation horizontale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizontal tabulation /IT-TECH,TECH/

[DE] Horizontaltabulierung; horizontale Tabulierung

[EN] horizontal tabulation

[FR] tabulation horizontale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal tabulation /toán & tin/

sự định cột ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

horizontal tabulation

sự lập bang ngang