TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hosiery

hàng dệt kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngành dệt bít tất

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hàng đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

hosiery

hosiery

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

knitwear

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

knitted goods

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

hosiery

Wirkwaren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strumpfwaren

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strickwaren

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

knitwear,hosiery

Hàng dệt kim

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strumpfwaren

[EN] hosiery

[VI] ngành dệt bít tất,

Strickwaren,Strumpfwaren

[EN] knitted goods, hosiery, knitwear

[VI] hàng dệt kim, hàng đan,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkwaren /f pl/KT_DỆT/

[EN] hosiery

[VI] hàng dệt kim

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hosiery

A stocking.