Việt
mối nối nóng
đầu nô'i nóng
sự nối nóng
sự hóng
sự hàn nóng
đầu nóng
tiếp điểm nóng
mối hàn nóng
Anh
hot junction
Đức
warme Loetstelle
Heißlötstelle
Pháp
soudure chaude
Heißlötstelle /f/ĐIỆN/
[EN] hot junction
[VI] mối nối nóng, mối hàn nóng (cặp nhiệt điện)
sự nối nóng, sự hóng, sự hàn nóng
đầu nóng, tiếp điểm nóng
hot junction /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] warme Loetstelle
[FR] soudure chaude
mõi hàn nóng Mối hàn được nung nóng của cặp nhiệt điện,
đầu nô' i nóng (cãp ngẫu nhiệt)