TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hot runner mold

khuôn rãnh dẫn nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hot runner mold

hot runner mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 running gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tappet guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 utility trench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead-in groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot runner mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hot runner mold

Heißkanalwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heißkanalwerkzeug /nt/C_DẺO/

[EN] hot runner mold (Mỹ), hot runner mould (Anh)

[VI] khuôn rãnh dẫn nóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot runner mold

khuôn rãnh dẫn nóng

hot runner mold, running gate, tappet guide, utility trench, lead-in groove /cơ khí & công trình/

khuôn rãnh dẫn nóng

Rãnh trắng có dạng xoắn sát với mặt ngoài của một đĩa có rãnh sâu hơn các rãnh ghi. Nó hoạt động như một phần dẫn làm cho kim đi vào rãnh ghi đầu tiên.

The initial, blank, spiral groove adjacent to the outer surface of a disk recording whose pitch is reater than that of the recorded grooves; it acts as a lead-in to move the stylus to the first recorded groove. Also, LEAD-IN SPIRAL.