Việt
sự tráng thiếc nóng
sự t áng thiếc nóng
mạ nóng thiếc
Anh
hot tinning
tinplating
Đức
Feuerverzinnen
Pháp
étamage à chaud
hot tinning /INDUSTRY-METAL/
[DE] Feuerverzinnen
[EN] hot tinning
[FR] étamage à chaud
hot tinning, tinplating /xây dựng/
o sự tráng thiếc nóng
sự t) áng thiếc nóng