Việt
thùng chứa nước nóng hình trụ
Anh
hot water cylinder
thermal water
Đức
Warmwasserspeicher
Pháp
réservoir à eau chaude
hot water cylinder, thermal water
hot water cylinder /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Warmwasserspeicher
[EN] hot water cylinder
[FR] réservoir à eau chaude