TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hourly output

sàn lượng giờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

năng suất giờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất giờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng giờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản lượng giờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sản xuất theo giờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hourly output

hourly output

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 producing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output per hour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hourly output

Stundenleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstoss pro Stunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hourly output

puissance unihoraire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débit horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendement horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hourly output /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stundenleistung

[EN] hourly output

[FR] puissance unihoraire

hourly output,output per hour /TECH/

[DE] Ausstoss pro Stunde; Stundenleistung

[EN] hourly output; output per hour

[FR] débit horaire; puissance horaire; rendement horaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hourly output

năng suất (trong một) giờ

hourly output

năng suất giờ

hourly output

lưu lượng giờ

hourly output

sản lượng giờ

hourly output, producing, production

sự sản xuất theo giờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hourly output

sàn lượng giờ