TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

house wiring

điện nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống điện nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các ký hiệu điện nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

house wiring

house wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symbols

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symbols

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

house wiring

điện nhà

house wiring

hệ thống điện nhà

house wiring /xây dựng/

hệ thống điện nhà

symbols,house wiring

các ký hiệu điện nhà

symbols,house wiring /xây dựng/

các ký hiệu điện nhà

 symbols,house wiring /điện/

các ký hiệu điện nhà

Ký hiệu mà kiến trúc sư dùng để chỉ cho thợ điện chỗ gắn lỗ cắm, công tắc ... ở trong nhà.