Việt
sự quàn lý bên trong
nội dịch
sự quản lý bên trong
hoạt động hỗ trợ
Anh
housekeeping
Đức
Systemverwaltung
Haushaltung
Betriebsbedingungen
organisatorische Operationen
vorbereitende Arbeiten
Pháp
gestion interne
opérations de gestion interne
housekeeping /IT-TECH/
[DE] Betriebsbedingungen; organisatorische Operationen; vorbereitende Arbeiten
[EN] housekeeping
[FR] gestion interne; opérations de gestion interne
Systemverwaltung /f/M_TÍNH/
[VI] nội dịch, sự quản lý bên trong
Haushaltung /f/DHV_TRỤ/
[VI] hoạt động hỗ trợ, sự quản lý bên trong
dọn dẹp, nội dịch Những thao tác hoặc thủ tục không dóng góp trực uếp vào lời giải của một chương trình máy tính nhưng lại đóng góp cho sự tồ chức chương trình nhằm giữ cho hệ thống, môi trường trong đó chạy chương trình hoặc các cấu trúc dữ liệu bên trong bản thân một chương trình, ờ trong trật tự ngăn nắp. Các thủ tục nội dịch bao gồm cập nhật đều đặn đồng hồ, nén đống xếp (heap) và giải tỏa bộ nhớ không còn cần thiết.