TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

housekeeping

sự quàn lý bên trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nội dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quản lý bên trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động hỗ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

housekeeping

housekeeping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

housekeeping

Systemverwaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsbedingungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organisatorische Operationen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorbereitende Arbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

housekeeping

gestion interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opérations de gestion interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

housekeeping /IT-TECH/

[DE] Betriebsbedingungen; organisatorische Operationen; vorbereitende Arbeiten

[EN] housekeeping

[FR] gestion interne; opérations de gestion interne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemverwaltung /f/M_TÍNH/

[EN] housekeeping

[VI] nội dịch, sự quản lý bên trong

Haushaltung /f/DHV_TRỤ/

[EN] housekeeping

[VI] hoạt động hỗ trợ, sự quản lý bên trong

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

housekeeping

dọn dẹp, nội dịch Những thao tác hoặc thủ tục không dóng góp trực uếp vào lời giải của một chương trình máy tính nhưng lại đóng góp cho sự tồ chức chương trình nhằm giữ cho hệ thống, môi trường trong đó chạy chương trình hoặc các cấu trúc dữ liệu bên trong bản thân một chương trình, ờ trong trật tự ngăn nắp. Các thủ tục nội dịch bao gồm cập nhật đều đặn đồng hồ, nén đống xếp (heap) và giải tỏa bộ nhớ không còn cần thiết.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

housekeeping

sự quàn lý bên trong