Việt
kỹ thuật vì con người
tâm lý học kỹ thuật
kỹ thuật về con người
công thái học
kỹ thuật vị nhân
Anh
human engineering
ergonomics
Đức
Human-Engineering
Arbeitswissenschaft
Human-Engineering /nt/C_THÁI/
[EN] human engineering
[VI] kỹ thuật về con người
Arbeitswissenschaft /f/C_THÁI/
[EN] ergonomics, human engineering
[VI] công thái học, kỹ thuật vị nhân
kỹ thuật vì con người Việc thiết kế các máy móc và các sản phằm cố liên quan đề phù họp VỚI nhu cầu của con người.