TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

husband

Chồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phu quân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

husband

husband

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the hospital on Gerberngasse, a woman says goodbye to her husband.

Trong nhà thương trên Gerberngasse, có một người vợ đang vĩnh biệt người chông.

One day her husband, with whitened face, is carried into her house.

Một ngày kia chồng bà được khiêng vào nhà, mặt xám như tro.

A woman and her husband argue as she hands him his lunch.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

“How is yours done?” says the woman with the brocade, looking at her husband.

“Món của mình được không?” bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng.

Likewise, each woman returning from her job meets a husband, children, sofas, lamps, wallpaper, china patterns.

Tương tự như thế, mỗi bà đi làm về gặp một ông chồng, lũ con, cái trường kỉ, đèn đóm, những tấm thảm và những món hàng sứ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

husband

Chồng, phu quân

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

husband