Việt
phanh thuỷ lực
Phanh thủy lực
Anh
hydraulic brake
fluid brake
Đức
Hydraulische Bremse
Flüssigkeitsbremse
Öldruckbremse
Pháp
frein hydraulique
fluid brake,hydraulic brake /ENG-MECHANICAL/
[DE] hydraulische Bremse; Öldruckbremse
[EN] fluid brake; hydraulic brake
[FR] frein hydraulique
phanh thủy lực
hydraulische Bremse /f/CT_MÁY/
[EN] hydraulic brake
[VI] phanh thuỷ lực
Flüssigkeitsbremse /f/CT_MÁY/
phanh thủy lực Phanh thủy lực là phanh máy bay hoạt động bằng áp lực thủy lực.
o phanh thuỷ lực
[VI] Phanh thủy lực