TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic control

Điều khiển bằng thủy lực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển bằng thủy lực

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

hydraulic control

hydraulic control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydraulic control

Hydraulische Steuerung+B1266

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hydraulische Betätigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulische Steuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öldrucksteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulischer Antrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulisches Getriebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydraulic control

commande hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande hydromécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande à huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic control /ô tô/

điều khiển bằng thủy lực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic control /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] hydraulische Betätigung

[EN] hydraulic control

[FR] commande hydraulique

hydraulic control,oil control /ENG-MECHANICAL/

[DE] hydraulische Steuerung; Öldrucksteuerung; Ölsteuerung

[EN] hydraulic control; oil control

[FR] commande hydraulique; commande hydromécanique; commande à huile

fluid control,hydraulic control /ENG-MECHANICAL/

[DE] hydraulischer Antrieb; hydraulisches Getriebe

[EN] fluid control; hydraulic control

[FR] commande hydraulique

Tự điển Dầu Khí

hydraulic control

o   sự điều khiển bằng thủy lực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulische Steuerung+B1266

[EN] hydraulic control

[VI] Điều khiển bằng thủy lực