Việt
Xi lanh thủy lực
xilanh thủy lực
xilanh thuỷ lực
xylanh thủy lực
xi lanh ép dầu thủy lực
xi lanh thuỷ lực
Anh
hydraulic cylinder
hydraulic gate jack
Đức
Hydraulikzylinder
Druckzylinder
Druckwasserzylinder
Pháp
cylindre à eau sous pression
hydraulic cylinder,hydraulic gate jack
[DE] Druckwasserzylinder
[EN] hydraulic cylinder; hydraulic gate jack
[FR] cylindre à eau sous pression
Hydraulikzylinder /m/CT_MÁY/
[EN] hydraulic cylinder
[VI] xi lanh thuỷ lực
[VI] Xi lanh thủy lực
hydraulic cylinder /hóa học & vật liệu/