TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic pressure source

nguồn áp lực nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn áp suất thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn áp suất thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hydraulic pressure source

hydraulic pressure source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hydraulic pressure source

Wasserquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydraulische Druckquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic pressure source

nguồn áp lực nước

hydraulic pressure source

nguồn áp suất thủy lực

hydraulic pressure source, water force

nguồn áp lực nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserquelle /f/TH_LỰC/

[EN] hydraulic pressure source

[VI] nguồn áp lực nước

hydraulische Druckquelle /f/TH_LỰC/

[EN] hydraulic pressure source

[VI] nguồn áp suất thuỷ lực