Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Hydraulikpumpen
[EN] hydraulic pumps
[VI] Bơm thủy lực
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Hydraulikpumpen
[EN] Hydraulic pumps
[VI] Bơm thủy lực
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Hydraulikpumpen
[VI] Bơm thủy lực
[EN] hydraulic pumps