Việt
Binh chứa thủy lực
hồ chứa thuỷ lực
hồ chứa nước thuỷ lực
Anh
hydraulic reservoir
hydraulic tank
Đức
Hydrospeicher
Wasserdruckbehälter
Hydraulikbehälter
Hydraulik-Behälter
Öltank
Pháp
bâche hydraulique
hydraulic reservoir,hydraulic tank /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hydraulik-Behälter; Öltank
[EN] hydraulic reservoir; hydraulic tank
[FR] bâche hydraulique
thùng dầu thuỷ lực trên máy bay.
Wasserdruckbehälter /m/TH_LỰC/
[EN] hydraulic reservoir
[VI] hồ chứa thuỷ lực
Hydraulikbehälter /m/TH_LỰC/
[VI] hồ chứa nước thuỷ lực
[VI] Binh chứa thủy lực