Việt
thủy văn học
thuỷ văn học ~ cycle chu trình nước
chu trình thuỷ văn
Anh
hydrologic
hydrological
Đức
hydrologisch
Pháp
hydrologique
hydrologic,hydrological /SCIENCE/
[DE] hydrologisch
[EN] hydrologic; hydrological
[FR] hydrologique
hydrologic /cơ khí & công trình/
thuỷ văn học ~ cycle chu trình nước, chu trình thuỷ văn
o (thuộc) thủy văn học