TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrolysis

sự thủy phân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự thuỷ phân

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ phân

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

Thủy phân

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

hydrolysis

hydrolysis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

hydrolysis

Hydrolyse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hydrolysis

hydrolyse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

hydrolysis

The breakage of any covalent bond that involves the insertion of a water molecule across the bond; for example: –C=O H2O –C=O NH– \ > \ + \ NH– OH H In the above example, the carbon-nitrogen bond is said to have undergone hydrolysis.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydrolyse /f/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] hydrolysis

[VI] sự thuỷ phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrolysis /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hydrolyse

[EN] hydrolysis

[FR] hydrolyse

Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydrolysis

Thủy phân

The decomposition of organic compounds by interaction with water.

Sự phân giải các hợp chất hữu cơ bằng cách cho chúng tác dụng với nước.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hydrolysis

Sự thủy phân

Hydrolysis

Sự thủy phân

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydrolysis

[DE] Hydrolyse

[VI] Thủy phân

[EN] The decomposition of organic compounds by interaction with water.

[VI] Sự phân giải các hợp chất hữu cơ bằng cách cho chúng tác dụng với nước.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Hydrolysis /HÓA HỌC/

Sự thủy phân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrolysis

sự thuỷ phân

Tự điển Dầu Khí

hydrolysis

[hai'drɔlisis]

  • danh từ

    o   thuỷ phân

    Phản ứng hoá học của nước với muối để tạo nên một axit và bazơ yếu. Nước bị phân thành H+ và OH-.

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Hydrolysis

    Sự thủy phân

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Hydrolysis

    [DE] Hydrolyse

    [EN] Hydrolysis

    [VI] sự thủy phân

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Hydrolysis

    [DE] Hydrolyse

    [EN] Hydrolysis

    [VI] thuỷ phân

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    hydrolysis

    [DE] Hydrolyse

    [VI] sự thuỷ phân

    [FR] hydrolyse