Việt
thuỷ tĩnh học
thủy tĩnh học
Anh
hydrostatics
Đức
Hydrostatik
Pháp
hydrostatique
hydrostatics /SCIENCE/
[DE] Hydrostatik
[EN] hydrostatics
[FR] hydrostatique
[, haidrou'stætiks]
o thuỷ tĩnh học
Khoa học về các chất lưu ở trạng thái nghỉ và về lực tác dụng của chúng.
The branch of science that treats of the pressure and equilibrium of fluids.