TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypersonic speed

tổc độ vượt sỉêu âm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tốc độ siêu vượt âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ vượt âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hypersonic speed

hypersonic speed

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hypersonic velocity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hypersonic speed

Ultraschallgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschallgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hyperschallgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hypersonic speed

vitesse hypersonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hypersonic speed,hypersonic velocity /SCIENCE/

[DE] Hyperschallgeschwindigkeit

[EN] hypersonic speed; hypersonic velocity

[FR] vitesse hypersonique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ultraschallgeschwindigkeit /f/V_LÝ/

[EN] hypersonic speed

[VI] tốc độ siêu vượt âm

Überschallgeschwindigkeit /f/CNSX/

[EN] hypersonic speed

[VI] tốc độ vượt âm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hypersonic speed

tổc độ vượt sỉêu âm