Việt
tổc độ vượt sỉêu âm
tốc độ siêu vượt âm
tốc độ vượt âm
Anh
hypersonic speed
hypersonic velocity
Đức
Ultraschallgeschwindigkeit
Überschallgeschwindigkeit
Hyperschallgeschwindigkeit
Pháp
vitesse hypersonique
hypersonic speed,hypersonic velocity /SCIENCE/
[DE] Hyperschallgeschwindigkeit
[EN] hypersonic speed; hypersonic velocity
[FR] vitesse hypersonique
Ultraschallgeschwindigkeit /f/V_LÝ/
[EN] hypersonic speed
[VI] tốc độ siêu vượt âm
Überschallgeschwindigkeit /f/CNSX/
[VI] tốc độ vượt âm