Việt
đithionit
Anh
hypo
sodium thiosulphate
Đức
Natriumthiosulfat
Pháp
hyposulfite
thiosulfate de sodium
hypo,sodium thiosulphate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Natriumthiosulfat
[EN] hypo; sodium thiosulphate
[FR] hyposulfite; thiosulfate de sodium
HYPO
hypo Thuật ngữ quen dùng để chi thiosunfat natri, chất thông dụng nhất dùng để định hình phim ảnh sau khi tráng. Nó tẩy bỏ nhũ tương hợp chất halogen-bạc chưa bị khử.
[DE] Hypo
[EN] hypo
[VI] đithionit
[DE] hypo
[FR] hypo