Việt
phép đo độ cao
sự đo cao barometric ~ sự đo cao bằng áp suất
Anh
hypsometry
measurement of altitudes
measurement of heights
Đức
Hypsometrie
Höhenbestimmung
Höhenmessung
Pháp
détermination des altitudes
hypsométrie
hypsometry,measurement of altitudes,measurement of heights /SCIENCE/
[DE] Hypsometrie; Höhenbestimmung; Höhenmessung
[EN] hypsometry; measurement of altitudes; measurement of heights
[FR] détermination des altitudes; hypsométrie
phép đo độ cao, sự đo cao barometric ~ sự đo cao bằng áp suất