TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ice lens

dạng thấu kính băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ice lens

ice lens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens-like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens-shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lenticular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ice lens

Eislinse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ice lens

lentille de glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice lens, lens-like, lens-shaped, lenticular

dạng thấu kính băng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eislinse /f/THAN/

[EN] ice lens

[VI] dạng thấu kính băng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ice lens /SCIENCE/

[DE] Eislinse

[EN] ice lens

[FR] lentille de glace