TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ide

cá chép đỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

môi trường phát triển tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường phát triển tương tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tử học thiết bị tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ide

ide

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orfe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

golden orfe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ide

ide

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Aland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goldorfe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gängling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gäse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jeese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kühling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nerfling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orfe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwarznerfling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ide

ide mélanote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ide,orfe /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Aland

[EN] ide; orfe

[FR] ide mélanote

golden orfe,ide,orfe /FISCHERIES/

[DE] Aland; Geese; Goldorfe; Gängling; Gäse; Jeese; Jessen; Kühling; Nerfling; Orfe; Schwarznerfling

[EN] golden orfe; ide; orfe

[FR] ide mélanote

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

IDE

môi trường phát triển tích hợp

IDE

môi trường phát triển tương tác

IDE

điện tử học thiết bị tích hợp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

IDE

giao diện IDE Kiều giao diện ồ đĩa trong đó hệ điện tử của bộ điềụ khiền nằm trong bản thân & đĩa, loại bỏ được nhu cầu về card thích ứng tách riêng. Giao diện IDE tương thích với bộ điều khlền Wfestern Digital ST-506 do IBM dùng trong máy tính PC/AT của hãng nhưng có các ưu điềm như sự dự trữ trước đề-tăng tính năng chung.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ide

[DE] ide

[EN] ide

[VI] cá chép đỏ