Việt
ngát không hõạt động idle line tuyến vô cỏng
tuyến không hoạt động
ngắt idle
ngắt không hoạt động
ngắt rỗi
Anh
idle interrupt
ngắt rỗi Một ngắt (tín hiệu tới bộ vl xử ly) xảy ra khl thiết bị hoặc quá trình trỡ ncn rỗi.
ngát không hõạt động idle line tuyến vô cỏng, tuyến không hoạt động