Việt
Chìa khoá khởi động
công tắc đốt
cái đóng đánh lửa
khoá đánh lửa
Anh
ignition key
car key
switch key
Đức
Zündschlüssel
Kontaktschlüssel
Pháp
clé de commutateur
clé de contact
car key,ignition key,switch key /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kontaktschlüssel
[EN] car key; ignition key; switch key
[FR] clé de commutateur; clé de contact
Zündschlüssel /m/ÔTÔ/
[EN] ignition key
[VI] khoá đánh lửa
o công tắc đốt, cái đóng đánh lửa
[VI] Chìa khoá khởi động