Việt
sự cháy chậm
sự mồi lửa chậm
sự đánh lửa trễ
Thời gian cháy trễ
Anh
ignition lag
ignition delay
delayed firing
retarded ignition
Đức
Zündverzug
Nachzündung
Spätzündung
Pháp
retard à l'allumage
delayed firing,ignition lag,retarded ignition /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nachzündung; Spätzündung; Zündverzug
[EN] delayed firing; ignition lag; retarded ignition
[FR] retard à l' allumage
[EN] ignition lag, ignition delay
[VI] Thời gian cháy trễ
o sự cháy chậm, sự mồi lửa chậm