TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ignition timing

sự định thời đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định thời mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh đánh lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ignition timing

ignition timing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ignition setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ignition timing

Zündverstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zündpunkteinstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zündeinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ignition timing

calage de l'allumage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündeinstellung /f/ÔTÔ/

[EN] ignition setting, ignition timing

[VI] sự điều chỉnh đánh lửa, sự định thời đánh lửa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ignition timing /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zündpunkteinstellung

[EN] ignition timing

[FR] calage de l' allumage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zündverstellung

ignition timing

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ignition timing

thời điểm đánh lửa. Thời điểm đánh lửa là thời điểm đốt cháy hỗn hợp khí nhiên liệu trong các xi lanh của động cơ xi lanh pistông, sao cho hỗn hợp sẽ cháy trước khi pistông đạt tới điểm chết trên và do đó áp suất cực đại sẽ được tạo ra trong các xi lanh khi pistông bắt đầu chuyển động đi xuống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ignition timing

sự định thời đánh lửa

ignition timing

định thời mồi