TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

illegal character

ký tự không hợp lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

illegal character

illegal character

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

illegal character

unzulässiges Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unerlaubtes Zeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbotenes Zeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

illegal character

caractère erroné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractère illégal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractère interdit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractère pirate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

illegal character /IT-TECH/

[DE] unerlaubtes Zeichen; verbotenes Zeichen

[EN] illegal character

[FR] caractère erroné; caractère illégal; caractère interdit; caractère pirate

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unzulässiges Zeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] illegal character

[VI] ký tự không hợp lệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

illegal character

ký tụ không hợp pháp, ký tự sai Ký tự hoặc tồ hợp các bit vốn không được máy tính hoặc một thủ tục riêng chấp nhận như biều diễn cổ giá trl (có hiệu lực); thông thường được phát hiện và dùng như sự chỉ báo về trục trặc của máy. . , ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

illegal character

ký tự không hợp lệ