Việt
ký tự không hợp lệ
Anh
illegal character
Đức
unzulässiges Zeichen
unerlaubtes Zeichen
verbotenes Zeichen
Pháp
caractère erroné
caractère illégal
caractère interdit
caractère pirate
illegal character /IT-TECH/
[DE] unerlaubtes Zeichen; verbotenes Zeichen
[EN] illegal character
[FR] caractère erroné; caractère illégal; caractère interdit; caractère pirate
unzulässiges Zeichen /nt/M_TÍNH/
[VI] ký tự không hợp lệ
ký tụ không hợp pháp, ký tự sai Ký tự hoặc tồ hợp các bit vốn không được máy tính hoặc một thủ tục riêng chấp nhận như biều diễn cổ giá trl (có hiệu lực); thông thường được phát hiện và dùng như sự chỉ báo về trục trặc của máy. . , ,