Việt
thẻ ảnh
cạc hình ảnh
Anh
image card
aperture card
peephole card
Đức
Gitterkarte
Mikrofilmkarte
Pháp
carte à fenêtre
aperture card,image card,peephole card /IT-TECH/
[DE] Gitterkarte; Mikrofilmkarte
[EN] aperture card; image card; peephole card
[FR] carte à fenêtre
bìa ứnh Biều dtến ỏ- bộ nhớ các lỗ đục ở bìa, theo cách đề các lỗ được blều till bằng một chữ số nhị phân và các khoảng chưa đục được biều thị bằng chữ số nhi phân khác.