TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

image card

thẻ ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạc hình ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

image card

image card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aperture card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peephole card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

image card

Gitterkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikrofilmkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

image card

carte à fenêtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aperture card,image card,peephole card /IT-TECH/

[DE] Gitterkarte; Mikrofilmkarte

[EN] aperture card; image card; peephole card

[FR] carte à fenêtre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image card

cạc hình ảnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

image card

bìa ứnh Biều dtến ỏ- bộ nhớ các lỗ đục ở bìa, theo cách đề các lỗ được blều till bằng một chữ số nhị phân và các khoảng chưa đục được biều thị bằng chữ số nhi phân khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

image card

thẻ ảnh