Việt
bộ số hóa hình ảnh
bộ số hoá hình ảnh
Anh
image digitizer
Đức
Bilddigitalisierer
Pháp
numérisateur d'image
Bilddigitalisierer /m/Đ_TỬ/
[EN] image digitizer
[VI] bộ số hoá hình ảnh
image digitizer /IT-TECH/
[DE] Bilddigitalisierer
[FR] numérisateur d' image
image digitizer /toán & tin/