TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

image dissector

bộ phân tích ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phân tích ánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

image dissector

image dissector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

image dissector

Bildsondenröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildsondenröhre /f/TV/

[EN] image dissector

[VI] bộ phân tích ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image dissector

bộ phân tích ảnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

image dissector

bộ phân tích ánh Trong quang nhận dạng ký tự, thiết bi xem xét bằng quang bọc kỹ tự vào nhăm phân nó ra thành các phần tử đinh ưước của nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

image dissector

bộ phân tích ánh