Việt
bộ phân tích ảnh
bộ phân tích ánh
Anh
image dissector
Đức
Bildsondenröhre
Bildsondenröhre /f/TV/
[EN] image dissector
[VI] bộ phân tích ảnh
bộ phân tích ánh Trong quang nhận dạng ký tự, thiết bi xem xét bằng quang bọc kỹ tự vào nhăm phân nó ra thành các phần tử đinh ưước của nó.