TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immediate access

sự truy cập tức thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy nhập tức thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy nhập nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy nhập trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy cập trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy nhập tức thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

immediate access

immediate access

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

immediate access

Schnellzugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummittelbarer Zugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Direktzugriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sofortzugriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmittelbarer Zugriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

immediate access

accès immédiat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immediate access /IT-TECH/

[DE] Direktzugriff; Sofortzugriff; unmittelbarer Zugriff

[EN] immediate access

[FR] accès immédiat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immediate access

sự truy cập tức thời

immediate access

sự truy nhập tức thời

immediate access /toán & tin/

sự truy cập trực tiếp

immediate access /toán & tin/

sự truy cập tức thời

immediate access /toán & tin/

sự truy nhập nhanh

immediate access /toán & tin/

sự truy nhập trực tiếp

immediate access /toán & tin/

sự truy nhập tức thời

immediate access

sự truy cập trực tiếp

immediate access

sự truy nhập nhanh

immediate access

sự truy nhập trực tiếp

immediate access

truy nhập tức thì

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellzugriff /m/M_TÍNH/

[EN] immediate access

[VI] sự truy nhập tức thời, sự truy nhập nhanh

ummittelbarer Zugriff /m/M_TÍNH/

[EN] immediate access

[VI] sự truy nhập trực tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

immediate access

sự truy cập tức thời